huckle-back
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huckle-back
Phát âm : /'hʌklbæk/
+ danh từ
- lưng gù, lưng có bướu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huckle-back"
- Những từ có chứa "huckle-back":
huckle-back huckle-backed - Những từ có chứa "huckle-back" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đẩy lùi chổng kềnh lui cõng rị trở về sau lưng nuốt lời sấp bóng è cổ more...
Lượt xem: 285