hug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hug
Phát âm : /hʌg/
+ danh từ
- cái ôm chặt
- (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật)
+ ngoại động từ
- ôm, ôm chặt
- ghì chặt bằng hai chân trước (gấu)
- ôm ấp, ưa thích, bám chặt
- to hug an idea
ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến
- to hug oneself over something
thích thú một cái gì
- to hug an idea
- đi sát
- the ship hugged the coast
tàu thuỷ đi sát bờ biển
- the ship hugged the coast
- (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hug"
Lượt xem: 1282