--

hurl

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurl

Phát âm : /hə:l/

+ danh từ

  • sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
  • sự lật nhào, sự lật đổ
  • (Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe

+ ngoại động từ

  • ném mạnh, phóng lao
    • to hurl a spear at a wild animal
      phóng lao vào một con dã thú
    • to hurl oneself at (upon) someone
      lao vào ai, sấn vào ai
  • (nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
    • to hurl a king from his throne
      lật đổ một ông vua
  • (Ê-cốt) chuyên chở bằng xe
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurl"
Lượt xem: 549