--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
héo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
héo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: héo
+ adj
faded; dead; withered
hoa héo
withered flowers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "héo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"héo"
:
hao
hào
hảo
hão
háo
heo
hèo
héo
ho
hò
more...
Những từ có chứa
"héo"
:
đường chéo
chéo
chéo áo
chéo go
chằng chéo
chồng chéo
cheo chéo
héo
héo hắt
héo hon
more...
Lượt xem: 446
Từ vừa tra
+
héo
:
faded; dead; witheredhoa héowithered flowers