hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hóa+ verb
- to become; to change; to transform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hóa":
ha hà hả há hạ hia Hoa hoa hoà hòa more... - Những từ có chứa "hóa":
âu hóa ổ khóa đô thị hóa đại chúng hóa đặc thù hóa địa hóa học đơn giản hóa bách hóa bần cùng hóa bần cùng hóa more... - Những từ có chứa "hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 232