--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hia
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hia
+ noun
mandarin's boots
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hia"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hia"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hì
hỉ
hí
hia
Hoa
more...
Những từ có chứa
"hia"
:
a phiến
am hiểu
ác chiến
ác nghiệt
ám hiệu
ít nhiều
ô nhiễm
ẩn hiện
ăn hiếp
đay nghiến
more...
Lượt xem: 611
Từ vừa tra
+
hia
:
mandarin's boots
+
uneven
:
không phẳng, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...)
+
sọc
:
danh từ stripequần sọcstriped trousers
+
subscribe
:
quyên vào, góp vàoto subscribe a sum to a charity góp một số tiền vào việc thiện
+
nghèo
:
poor; needy; indigent; proventysống trong cảnh nghèo nànto live in proverty