--

hấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấp

+ verb  

  • to steam; to braise; to curse; to dry-clean (clothes)

+ verb  

  • to inhale; to absorb
    • hô hấp
      to breath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hấp"
Lượt xem: 441