hồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng+ adj
- pink; rosy
+ noun
- persimmon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hồng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hồng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hồng":
ế chồng ửng hồng ăn hoa hồng đại hồng phúc đại hồng thủy đắt chồng bánh phồng bánh phồng tôm bụi hồng có chồng more...
Lượt xem: 298