--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hẵng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hẵng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẵng
+
xem hãy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẵng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hẵng"
:
hang
hàng
hãng
háng
hạng
hăng
hằng
hẵng
hẫng
hiếng
more...
Những từ có chứa
"hẵng"
:
hẵng
nhũng nhẵng
nhằng nhẵng
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
hẵng
:
xem hãy
+
biết
:
To know, to realizebiết mặt nhưng không biết tênto know by sight not by namekhông biết đường cho nên lạcto get lost, not knowing the waythức lâu mới biết đêm dàionly by staying up late, can one know that the night is longbiết bơito know how to swimbiết tiếng Anhto know Englishbảo cho biếtto bring to the knowledge of, to informdạy cho biết làm gìto show how to do somethingbiết người biết của
+
soạt
:
Sound of tearing (paper, cloth), rustling (of materials...)Soàn soạt (láy, ý liên tiếp)
+
hàng
:
goods; wares; merchandise
+
cách
:
Way, manner, fashioncách đi đứng khoan thaia deliberate way of walking, a deliberate carriagetìm cách đối phóto look for a way to deal with"Già thì học theo cách già, trẻ thì học theo cách trẻ"the old learn their own way, the young theirs