hằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hằng+
- always; often
+ noun
- the moon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hằng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hằng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hằng":
đằng thằng bà chằng chằng chằng chéo chằng chịt chị hằng dây chằng hằng hằng đẳng thức hằng hà sa số more...
Lượt xem: 441