--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hớt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hớt
+ verb
to cut; to clip; to crop; to shear
hớt tóc
to cut the hair to skim; to remove
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hớt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hớt"
:
hát
hạt
hắt
hất
hét
hết
hệt
hít
hoạt
hoắt
more...
Những từ có chứa
"hớt"
:
chả chớt
chớt nhả
hớt
hớt hải
hớt lẻo
hớt ngọn
nói hớt
nhây nhớt
nhả nhớt
nhớt
more...
Lượt xem: 419
Từ vừa tra
+
hớt
:
to cut; to clip; to crop; to shearhớt tócto cut the hair to skim; to remove