hớt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hớt+ verb
- to cut; to clip; to crop; to shear
- hớt tóc
to cut the hair to skim; to remove
- hớt tóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hớt"
Lượt xem: 469
Từ vừa tra