incessant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incessant
Phát âm : /in'sesnt/
+ tính từ
- không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
- incessant rain
mưa liên miên
- incessant rain
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ceaseless constant never-ending perpetual unceasing unremitting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incessant"
- Những từ có chứa "incessant":
incessant incessantness - Những từ có chứa "incessant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra rả ồn ồn
Lượt xem: 521