incur
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: incur
Phát âm : /in'kə:/
+ ngoại động từ
- chịu, gánh, mắc, bị
- to incur debts
mắc nợ
- to incur losses
chịu thiệt hại
- to incur punishment
chịu phạt
- to incur debts
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "incur"
Lượt xem: 634