obtain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obtain
Phát âm : /əb'tein/
+ ngoại động từ
- đạt được, thu được, giành được, kiếm được
- to obtain experience
thu được kinh nghiệm
- to obtain a prize
giành được phần thưởng
- to obtain experience
+ nội động từ
- đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
- the customs which obtain
những phong tục đang còn tồn tại
- the customs which obtain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obtain"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "obtain":
obtain often option - Những từ có chứa "obtain":
obtain obtainable obtainment - Những từ có chứa "obtain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắc lợi thu mưu đồ được
Lượt xem: 672