--

indict

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indict

Phát âm : /in'dait/

+ ngoại động từ

  • truy tố, buộc tội
    • to indict someone for something (on a charge of doing something)
      truy tố ai về tội gì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indict"
Lượt xem: 384