induct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: induct
Phát âm : /in'dʌkt/
+ ngoại động từ
- làm lễ nhậm chức cho (ai)
- giới thiệu vào, đưa vào (một tổ chức...)
- bước đầu làm quen nghề cho (ai)
- (tôn giáo) bổ nhiệm, đặt vào
- to be inducted to a small country living
được bổ nhiệm giữ một giáo chức ở nông thôn
- to be inducted to a small country living
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyển (người ở trong diện quân dịch) vào quân đội
- (điện học) (như) induce
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "induct"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "induct":
indicate indict induct inductee intact induced - Những từ có chứa "induct":
coefficient of mutual induction coefficient of self induction induct inductance inductee inductile induction induction-coil inductive inductiveness more...
Lượt xem: 475