intact
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intact
Phát âm : /in'tækt/
+ tính từ
- không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn
- không bị thay đổi, không bị kém
- không bị ảnh hưởng
- không bị thiến, không bị hoạn
- còn trinh, còn màng trinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intact"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intact":
indict induct intact - Những từ có chứa "intact":
intact intactness - Những từ có chứa "intact" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo toàn y nguyên lành lặn suy suyễn Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 805