seedy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seedy
Phát âm : /'si:di/
+ danh từ
- đầy hạt, sắp kết hạt
- xơ xác
- khó ở; buồn bã
- to fell seedy
cảm thấy khó ở
- to look seedy
nom buồn bã
- to fell seedy
- có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seedy"
Lượt xem: 594