--

sickly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sickly

Phát âm : /'sikli/

+ tính từ

  • hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu; gầy yếu
  • xanh, xanh xao
    • sickly complexion
      nước da xanh
  • độc; tanh, làm buồn nôn
    • sickly climate
      khí hậu độc
    • sickly mell
      mùi tanh làm buồn nôn
  • uỷ mị, ẻo lả, ốm yếu (tình cảm)

+ ngoại động từ

  • bao phủ một màu bệnh hoạn; bao phủ một màu tang tóc
  • làm cho bệnh hoạn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sickly"
Lượt xem: 641