--

inure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inure

Phát âm : /i'njuə/ Cách viết khác : (enure) /i'njuə/

+ ngoại động từ

  • làm cho quen
    • to inure someone to hardship
      làm cho quen với sự gian khổ

+ nội động từ

  • (pháp lý) có hiệu lực, có tác dụng
  • có lợi
    • to serve common interest inures to one's own
      phục vụ quyền lời chung, có lợi cho quyền lợi riêng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inure"
Lượt xem: 477