--

manufacture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manufacture

Phát âm : /,mænju'fæktʃə/

+ danh từ

  • sự chế tạo, sự sản xuất
    • of Vietnam manufacture
      do Việt-nam sản xuất
  • công nghiệp
    • the cotton manufacture
      ngành công nghiệp dệt, ngành
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manufacture"
Lượt xem: 697