inebriated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inebriated+ Adjective
- bị làm cho say sưa, mê mẩn, bị kích thích bởi chất hóa học (ví dụ như: rượu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intoxicated drunk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inebriated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inebriated":
inebriate inebriety infuriate infuriated inebriated
Lượt xem: 622