inebriate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inebriate
Phát âm : /i'ni:briit/
+ tính từ
- say
+ danh từ
- người say rượu
- người nghiện rượu
+ ngoại động từ
- làm say
- làm mê mẩn tâm thần
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunkard drunk rummy sot wino souse soak hit it up intoxicate exhilarate tickle pink thrill exalt beatify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inebriate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inebriate":
inbreathe inebriate inebriety infuriate infuriated inebriated - Những từ có chứa "inebriate":
inebriate inebriated
Lượt xem: 423