--

infant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infant

Phát âm : /'infənt/

+ danh từ

  • đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
  • (pháp lý) người vị thành niên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới

+ tính từ

  • còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
  • còn trứng nước
  • (pháp lý) vị thành niên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infant"
Lượt xem: 893