infant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: infant
Phát âm : /'infənt/
+ danh từ
- đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé (dưới 7 tuổi)
- (pháp lý) người vị thành niên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) người mới vào nghề, lính mới
+ tính từ
- còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ
- còn trứng nước
- (pháp lý) vị thành niên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "infant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "infant":
infant infanta infante infinite infinity invent - Những từ có chứa "infant":
infant infant-school infanta infante infanthood infanticidal infanticide infantile infantile paralysis infantility more... - Những từ có chứa "infant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẵm thần đồng hài đồng hài nhi hài Phan Bội Châu
Lượt xem: 937