inhibit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inhibit
Phát âm : /in'hibit/
+ ngoại động từ
- ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
- ngăn cấm, cấm
- (hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inhibit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inhibit":
inhabit inhabited inhibit inhibited - Những từ có chứa "inhibit":
cox-2 inhibitor inhibit inhibitable inhibited inhibiter inhibition inhibitive inhibitor inhibitory uninhibited
Lượt xem: 722