instruct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: instruct
Phát âm : /in'strʌkt/
+ ngoại động từ
- chỉ dẫn, chỉ thị cho
- dạy, đào tạo
- truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "instruct"
- Những từ có chứa "instruct":
complex instruction set computer complex instruction set computing course of instruction drill instructor instruct instructible instruction instructional instructive instructiveness more... - Những từ có chứa "instruct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ dẫn huấn dụ chỉ thị nhủ
Lượt xem: 525