integral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: integral
Phát âm : /'intigrəl/
+ danh từ
- (toán học) tích phân
+ tính từ
- (thuộc) tính toàn bộ; (thuộc) tính nguyên, cần cho tính toàn bộ, cần cho tính nguyên
- toàn bộ, nguyên
- (toán học) tích phân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "integral"
- Những từ có chứa "integral":
definite integral integral integrality - Những từ có chứa "integral" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tích phân bệ
Lượt xem: 603