--

meantime

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meantime

Phát âm : /'mi:n'taim/ Cách viết khác : (meanwhite) /'mi:n'wail/

+ danh từ

  • in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy

+ phó từ

  • trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meantime"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "meantime"
    meantime mention
Lượt xem: 459