lag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lag
Phát âm : /læg/
+ danh từ, (từ lóng)
- người tù khổ sai
- án tù khổ sai
+ ngoại động từ
- bắt giam
- bắt đi tù khổ sai
+ danh từ
- (vật lý) sự trễ, sự chậm
- magnetic lag
hiện tượng trễ từ
- phase lag
sự trễ pha, sự chậm pha
- magnetic lag
+ nội động từ
- đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau
- to lag behind
tụt lại đằng sau
- to lag behind
+ danh từ
- nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...)
+ ngoại động từ
- nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stave interim meantime meanwhile slowdown retardation dawdle fall back fall behind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lag"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lag":
lac lace lack lacy lag laic lake lakh lash lass more... - Những từ có chứa "lag":
algolagnic archipelagic archipelago assemblage biflagellate black flag bubonic plague camouflage camouflaged cartilage more...
Lượt xem: 686