--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
isle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
isle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isle
Phát âm : /ail/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(thơ ca) hòn đảo nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isle"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"isle"
:
icicle
icily
ickle
igloo
isle
ixl
Những từ có chứa
"isle"
:
aisle
disleaf
disleave
emerald isle
enisle
isle
islet
lisle thread
mislead
misleading
more...
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
isle
:
(thơ ca) hòn đảo nhỏ