isolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: isolate
Phát âm : /'aisəleit/
+ ngoại động từ
- cô lập
- (y học) cách ly
- (điện học) cách
- (hoá học) tách ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sequester sequestrate keep apart set apart insulate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "isolate"
Lượt xem: 368