--

jaded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jaded

Phát âm : /dʤeid/

+ tính từ

  • mệt mỏi, mệt rã rời, kiệt sức; phải làm việc quá sức
  • chán ứ, chán ngấy
    • a jaded appetite
      ăn chán ứ không thấy ngon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jaded"
Lượt xem: 633