--

jagged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jagged

Phát âm : /'dʤægid/

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say bí tỉ

+ tính từ

  • có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
    • jagged rocks
      đá lởm chởm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jagged"
Lượt xem: 653