jawed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jawed+ Adjective
- (động vật) có hàm, quai hàm thuộc một loại đặc biệt nào đó (thường được dùng trong từ ghép)
- square-jawed
quai hàm vuông
- square-jawed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jawed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "jawed":
jacket jade jaded jagged jehad jet jihad jute jawed - Những từ có chứa "jawed":
iron-jawed jawed lantern-jawed long-jawed
Lượt xem: 497