jut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: jut
Phát âm : /dʤʌt/
+ danh từ
- phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra
+ nội động từ
- ((thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra
- the balcony juts out over the garden
bao lơn nhô ra ngoài vườn
- the balcony juts out over the garden
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
protrusion projection jutting stick out protrude jut out project
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "jut"
Lượt xem: 551