khuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuân+ verb
- to carry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuân":
khuân khuẩn khuôn khuyên khuyển - Những từ có chứa "khuân":
bâng khuâng khuân - Những từ có chứa "khuân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 202