--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khét
+ verb
to smell; to be burnt
mùi khét
burnt smell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khét"
:
khát
khất
khét
khít
khịt
khoát
khoét
khuất
khướt
Những từ có chứa
"khét"
:
ôi khét
khét
khét lẹt
khét tiếng
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
khét
:
to smell; to be burntmùi khétburnt smell
+
nông hộ
:
Farmer household
+
sôi gan
:
foam with rage
+
bơi
:
To swimtập bơito learn to swimbể bơia swimming pool
+
am hiểu
:
To realize; to know inside out; to have a good command of ; to know like the back of one's hand; to have a thorough knowledge of; to be expert in (at,on) ; to be well-informed about, to be familiar witham hiểu cặn kẽ một định lý hình họcto know a geometrical theorem inside outgiới am hiểuwell-informed (knowledgeable, expert) circlesam hiểu thị trường lao động thế giớito be well-informed about the world-wide labour marketchúng tôi chỉ chọn người nào am hiểu lịch sử Việt Nam mà thôiwe only choose someone expert in Vietnamese historyông ta am hiểu thủ tục hành chính như lòng bàn tayhe knows the administrative procedures like the back of his hand