--

khít

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khít

+ adj  

  • close; tight
    • giày vừa khít
      tight shoes next to; close by
    • nhà cô ta ở khít chợ
      Her house is closed to the market
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khít"
Lượt xem: 513