khăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăm+
- Nasty
- Chơi khăm ai
To play a nasty trick on someone
- Chơi khăm ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăm":
kham khảm khám khăm khẳm khắm khem khiêm khoăm khoằm more... - Những từ có chứa "khăm":
khăm khăm khắm - Những từ có chứa "khăm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ill turn dido prank disservice hoax kid ballyrag prankish disserve bullyrag more...
Lượt xem: 651