--

khoằm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoằm

+  

  • Crooked, hooked
    • Mũi khoằm
      To have a crooked nose, to be hook-nosed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoằm"
Lượt xem: 561