khoăm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoăm+
- Slightly bent,crooked, hooked
- Sợi dây thép khoăm
A slightly bent piece of wire.
- Sợi dây thép khoăm
- (khoăm khoăm) (láy, ý giảm)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoăm"
Lượt xem: 696