khắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khắm+ adj
- ill-smelling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khắm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khắm":
kham khảm khám khăm khẳm khắm khem khiêm khoăm khoằm more... - Những từ có chứa "khắm":
khắm khăm khắm - Những từ có chứa "khắm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 512