kindred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kindred
Phát âm : /'kindrid/
+ danh từ
- bà con anh em, họ hàng thân thích
- quan hệ họ hàng
- (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình
+ tính từ
- cùng một tông; họ hàng bà con
- kindred tribes
những bộ lạc cùng một tông
- kindred tribes
- cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
- kindred languages
những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
- dew, frost and kindred phenomena
sương, sương giá và các hiện tượng tương tự
- kindred languages
Từ liên quan
Lượt xem: 498