--

kindred

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kindred

Phát âm : /'kindrid/

+ danh từ

  • bà con anh em, họ hàng thân thích
  • quan hệ họ hàng
  • (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình

+ tính từ

  • cùng một tông; họ hàng bà con
    • kindred tribes
      những bộ lạc cùng một tông
  • cùng một nguồn gốc; giống nhau, tương tự
    • kindred languages
      những ngôn ngữ cùng chung một nguồn gốc
    • dew, frost and kindred phenomena
      sương, sương giá và các hiện tượng tương tự
Từ liên quan
Lượt xem: 459