kisser
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kisser
Phát âm : /'kisə/
+ danh từ
- người hôn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mồm; môi; cái mặt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
countenance physiognomy phiz visage smiler mug osculator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kisser"
Lượt xem: 509