mug
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mug
Phát âm : /mʌg/
+ danh từ
- ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
- (từ lóng) mồm, miệng; mặt
- what an ugly mug!
cái mồm sao mà xấu thế!
- what an ugly mug!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
+ danh từ
- (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
- học sinh chăm học, học sinh học gạo
+ động từ
- (từ lóng) học gạo (để đi thi)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
countenance physiognomy phiz visage kisser smiler chump fool gull mark patsy fall guy sucker soft touch mugful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mug"
Lượt xem: 735