--

mug

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mug

Phát âm : /mʌg/

+ danh từ

  • ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
  • (từ lóng) mồm, miệng; mặt
    • what an ugly mug!
      cái mồm sao mà xấu thế!
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước

+ danh từ

  • (thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
  • học sinh chăm học, học sinh học gạo

+ động từ

  • (từ lóng) học gạo (để đi thi)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mug"
Lượt xem: 691