--

physiognomy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: physiognomy

Phát âm : /,fizi'ɔnəmi/

+ danh từ

  • thuật xem tướng
  • gương mặt, nét mặt, diện mạo
  • bộ mặt (của đất nước, sự vật...)
  • (thông tục) mặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "physiognomy"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "physiognomy"
    physiogeny physiognomy
  • Những từ có chứa "physiognomy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    địa các tướng
Lượt xem: 524