--

knead

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: knead

Phát âm : /ni:d/

+ ngoại động từ

  • nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...)
  • (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào
  • xoa bóp; đấm bóp, tầm quất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "knead"
Lượt xem: 610