quết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quết+ verb
- to knead
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quết":
quát quạt quắt quặt quất quật quét quẹt quết quệt more... - Những từ có chứa "quết":
quết quết trần - Những từ có chứa "quết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 471