--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
kooky
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kooky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kooky
+ Adjective
(tiếng lóng) lập dị, gàn dở
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
balmy
barmy
bats
batty
bonkers
buggy
cracked
crackers
daft
dotty
fruity
haywire
kookie
loco
loony
loopy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kooky"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kooky"
:
kaka
keck
keek
key
khaki
kick
kiosk
kook
kookie
kooky
more...
Lượt xem: 895
Từ vừa tra
+
kooky
:
(tiếng lóng) lập dị, gàn dở