fruity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fruity
Phát âm : /'fru:ti/
+ tính từ
- (thuộc) quả, (thuộc) trái cây
- có mùi trái cây, có mùi nho (rượu)
- ngọt lự, ngọt xớt
- (thông tục) khêu gợi, chớt nhã
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fruity"
Lượt xem: 611